媲 bễ [Chinese font] 媲 →Tra cách viết của 媲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
bễ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sánh ngang cùng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sánh ngang. ◎Như: “bễ mĩ” 媲美 (trình độ) tốt đẹp ngang bằng.
Từ điển Thiều Chửu
① Sánh ngang, như bễ mĩ 媲美 đẹp ngang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hợp với. Ghép với.
Từ ghép
bễ ngẫu 媲偶
thí
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sánh: 媲美 Sánh bằng, sánh kịp, sánh tày;
② (văn) (Vợ chồng) sánh đôi, tốt đôi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典