媢 mạo [Chinese font] 媢 →Tra cách viết của 媢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
mạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ghen ghét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ghen ghét, ghen tị. ◎Như: “mạo tật” 媢嫉 ghen ghét, đố kị.
2. (Hình) Có tính ghen tị. ◎Như: “mạo phụ” 媢婦 người đàn bà hay ghen tị.
Từ điển Thiều Chửu
① Mạo tật 媢嫉 ghen ghét.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghen ghét.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典