Kanji Version 13
logo

  

  

媛 viện  →Tra cách viết của 媛 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: エン
Ý nghĩa:
cô gái đẹp, công chúa, princess

viên, viện [Chinese font]   →Tra cách viết của 媛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
viên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
2. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: “lệnh viện” con gái của ông.
3. Một âm là “viên”. (Tính) “Thiền viên” : (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. § Cũng nói là “thiền quyên” . (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con gái đẹp, có khi đọc là viên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [chányuán]. Xem [yuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mĩ nữ, người con gái đẹp. Xem [yuán].

viện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
2. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: “lệnh viện” con gái của ông.
3. Một âm là “viên”. (Tính) “Thiền viên” : (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. § Cũng nói là “thiền quyên” . (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con gái đẹp, có khi đọc là viên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [chányuán]. Xem [yuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mĩ nữ, người con gái đẹp. Xem [yuán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái đẹp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典