媛 viện →Tra cách viết của 媛 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: エン
Ý nghĩa:
cô gái đẹp, công chúa, princess
媛 viên, viện [Chinese font] 媛 →Tra cách viết của 媛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
viên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
2. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: “lệnh viện” 令媛 con gái của ông.
3. Một âm là “viên”. (Tính) “Thiền viên” 嬋媛: (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. § Cũng nói là “thiền quyên” 嬋娟. (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con gái đẹp, có khi đọc là viên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嬋媛 [chányuán]. Xem 媛 [yuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mĩ nữ, người con gái đẹp. Xem 媛 [yuán].
viện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
2. (Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: “lệnh viện” 令媛 con gái của ông.
3. Một âm là “viên”. (Tính) “Thiền viên” 嬋媛: (1) Dáng vẻ tư thái xinh đẹp ưu nhã. § Cũng nói là “thiền quyên” 嬋娟. (2) Hấp dẫn, lôi cuốn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con gái đẹp, có khi đọc là viên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 嬋媛 [chányuán]. Xem 媛 [yuàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mĩ nữ, người con gái đẹp. Xem 媛 [yuán].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典