Kanji Version 13
logo

  

  

đình [Chinese font]   →Tra cách viết của 婷 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đình
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình”.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp: Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ.
Từ ghép
phinh đình



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典