婷 đình [Chinese font] 婷 →Tra cách viết của 婷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình”.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đẹp: 婷婷 Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem 娉婷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ.
Từ ghép
phinh đình 娉婷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典