Kanji Version 13
logo

  

  

phinh [Chinese font]   →Tra cách viết của 娉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
phinh
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình” .
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phinh đình : Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.
Từ ghép
phinh đình

sính
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hỏi — Hỏi vợ. Dùng như chữ Sính .
Từ ghép
sính hội



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典