娉 phinh [Chinese font] 娉 →Tra cách viết của 娉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
phinh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “phinh đình” 娉婷.
Từ điển Thiều Chửu
① Phinh đình 娉婷 dáng đẹp, mặt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phinh đình 娉婷: Vẻ đẹp đẽ của con gái — Một âm là Sính. Xem Sính.
Từ ghép
phinh đình 娉婷
sính
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【娉婷】 sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hỏi — Hỏi vợ. Dùng như chữ Sính 聘.
Từ ghép
sính hội 娉會
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典