婥 sước [Chinese font] 婥 →Tra cách viết của 婥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sước
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sước ước 婥約,婥约)
Từ điển Thiều Chửu
① Sước ước 婥約 tốt đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
【婥約】sước ước [chuòyue] (văn) Tốt đẹp.
Từ ghép
sước ước 婥約 • sước ước 婥约
xước
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Xước ước” 婥約 xinh đẹp, mềm mại, nhu mị. § Cũng viết là 綽約.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xước ước 婥約: Vẻ đẹp đẽ tha thướt của đàn bà con gái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典