婚 hôn →Tra cách viết của 婚 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: コン
Ý nghĩa:
hôn nhân, marriage
婚 hôn [Chinese font] 婚 →Tra cách viết của 婚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
hôn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cưới
2. lễ cưới
3. bố vợ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như: “kết hôn” 結婚 cưới, “dĩ hôn” 已婚 đã kết hôn.
2. (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
3. (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
4. (Danh) Cha vợ.
5. (Danh) Hôn nhân. ◎Như: “hôn lễ” 婚禮, “hôn thú” 婚娶, “li hôn” 離婚.
Từ điển Thiều Chửu
① Lấy vợ, con dâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lấy vợ hoặc chồng, kết hôn, cưới: 已婚 Đã kết hôn; 未婚妻 Vợ chưa cưới;
② Hôn (nhân): 離婚 Li hôn; 結婚 Kết hôn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc lấy vợ lấy chồng.
Từ ghép
bạn hôn 伴婚 • bì hôn 皮婚 • bức hôn 逼婚 • cầu hôn 求婚 • chỉ hôn 指婚 • chỉ hôn 紙婚 • chỉ phúc vi hôn 指腹為婚 • chủ hôn 主婚 • dĩ hôn 已婚 • đính hôn 訂婚 • hôn giá 婚嫁 • hôn kì 婚期 • hôn kỳ 婚期 • hôn lễ 婚礼 • hôn lễ 婚禮 • hôn ngoại 婚外 • hôn nhân 婚姻 • hôn sự 婚事 • hôn thú 婚娶 • hôn thư 婚書 • hôn ước 婚約 • hôn ước 婚约 • hôn yến 婚宴 • hứa hôn 許婚 • kết hôn 結婚 • kim hôn 金婚 • li hôn 離婚 • mại hôn 賣婚 • ngân hôn 銀婚 • ngẫu hôn 偶婚 • nghênh hôn 迎婚 • quần hôn 羣婚 • tảo hôn 早婚 • tạp hôn 雜婚 • tân hôn 新婚 • thành hôn 成婚 • thoái hôn 退婚 • tư hôn 私婚 • vãn hôn 晚婚 • vị hôn 未婚 • vị hôn phu 未婚夫 • vị hôn thê 未婚妻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典