婀 a [Chinese font] 婀 →Tra cách viết của 婀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
a
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: a na 婀娜)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “A na” 婀娜 nhẹ nhàng, thướt tha, mềm mại, xinh xắn. § Cũng viết là 阿那 hay là 妸娜. ◇Tào Thực 曹植: “Hoa dong a na, Lệnh ngã vong xan” 華容婀娜, 令我忘餐 (Lạc thần phú 洛神賦) Vẻ hoa xinh xắn, Khiến ta quên ăn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 妸
Từ điển Trần Văn Chánh
【婀娜】a na [enuó] Xinh đẹp, thướt tha, mũm mĩm, mềm mại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Yểm a ở vần Yểm — Một âm khác là Ả. Xem Ả.
Từ ghép
a na 婀娜 • an a 媕婀
ả
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Ả 娿.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典