logo
content_copy clear

Mục lục tra cứu chữ hán 娩

  1. Âm đọc Hán Việt, giải nghĩa hán tự, từ ghép chữ hán của 娩
  2. Phiên âm pinyin tiếng Trung của 娩
  3. Âm nôm của 娩
  4. Cách đọc hán tự tiếng Nhật (kanji) Onyomi, Kunyomi của 娩
  5. Âm đọc hán tự tiếng Hàn (hanja)
  6. Phiên âm tiếng Quảng Đông của 娩

Cẩm tự tú điển Aiweo Saromalang★ 錦字繡典 Tôm Dictionary
Báo lỗi chữ