娜 na [Chinese font] 娜 →Tra cách viết của 娜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
na
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: a na 婀娜)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: “a na” 婀娜 dáng đẹp mềm mại.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” 麗娜, “An Na” 安娜.
Từ điển Thiều Chửu
① A na 婀娜 mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.
Từ ghép
ả na 娿娜 • a na 婀娜
nã
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái;
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.
nả
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典