Kanji Version 13
logo

  

  

na [Chinese font]   →Tra cách viết của 娜 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
na
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: a na )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nhỏ nhắn, xinh xắn. ◎Như: “a na” dáng đẹp mềm mại.
2. (Danh) Tiếng dùng đặt tên cho người nữ. ◎Như: “Lệ Na” , “An Na” .
Từ điển Thiều Chửu
① A na mũm mĩm, dáng đẹp mềm mại.
Từ ghép
ả na 娿 • a na


phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Từ dùng trong một tên thuộc giống cái;
② Từ dùng để chuyển ngữ một tên thuộc giống cái của Tây phương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mềm mại, mảnh mai duyên dáng.



nả
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lay động mềm mại. Td: Nả nả ( phất phơ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典