Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 娌 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trục lí” : xem “trục” .
Từ ghép
trục lí


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chị em dâu
Từ điển Thiều Chửu
① Trục lí chị em dâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [zhóulê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trục lí : Tiếng xưng hô giữa chị em dâu.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典