娌 lý [Chinese font] 娌 →Tra cách viết của 娌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
lí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Trục lí” 妯娌: xem “trục” 妯.
Từ ghép
trục lí 妯娌
lý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chị em dâu
Từ điển Thiều Chửu
① Trục lí 妯娌 chị em dâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 妯娌 [zhóulê].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trục lí 妯娌: Tiếng xưng hô giữa chị em dâu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典