娈 luyến →Tra cách viết của 娈 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
luyến
giản thể
Từ điển phổ thông
tươi tắn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 孌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Diện mạo đẹp, tươi tắn, người đẹp: 婉孌 Tươi tắn;
② Mến mộ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 孌
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典