娅 á→Tra cách viết của 娅 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét -
Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
á giản thể Từ điển phổ thông anh em rể Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 婭. Từ điển Trần Văn Chánh Anh (em) rể: 姻婭 Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia. Từ điển Trần Văn Chánh Như 婭