姸 nghiên [Chinese font] 姸 →Tra cách viết của 姸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nghiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
tươi tỉnh, xinh đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cũng như “nghiên” 妍.
Từ điển Thiều Chửu
① Tươi tỉnh, xinh đẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xinh đẹp, tươi thắm: 百花爭姸Muôn hoa khoe thắm;
② Quyến rũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tài khéo — Tốt đẹp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典