姫 cơ →Tra cách viết của 姫 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ひめ
Ý nghĩa:
công chúa, princess
姫 cơ →Tra cách viết của 姫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
cơ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiếng gọi đàn bà quý phái
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典