姤 cấu [Chinese font] 姤 →Tra cách viết của 姤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
cấu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quẻ cấu (là gặp)
2. tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Quẻ “Cấu” 姤 trong kinh Dịch, nghĩa là gặp nhau (tương ngộ).
2. (Tính) Tốt đẹp.
3. (Tính) Gian ác.
Từ điển Thiều Chửu
① Quẻ cấu, nghĩa là gặp.
② Tốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gặp (như 遘, bộ 辶);
② Tốt, đẹp;
③ Quẻ Cấu (trong Kinh Dịch).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp — Gặp gỡ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典