Kanji Version 13
logo

  

  

cật [Chinese font]   →Tra cách viết của 姞 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
cật
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
họ Cật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Cật”.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Cật. Con gái nước Yên gọi là Yên cật .
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Cật (họ thời xưa, sau viết thành ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典