姞 cật [Chinese font] 姞 →Tra cách viết của 姞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
cật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Cật
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Cật”.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Cật. Con gái nước Yên gọi là Yên cật 燕姞.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Cật (họ thời xưa, sau viết thành 吉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典