姙 nhâm [Chinese font] 姙 →Tra cách viết của 姙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nhâm
phồn thể
Từ điển phổ thông
có mang, có bầu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhâm” 妊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhâm 妊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妊 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhâm 妊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典