姘 phanh [Chinese font] 姘 →Tra cách viết của 姘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
phanh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trai gái dan díu với nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trai gái gian dâm vụng trộm với nhau. ◎Như: “phanh cư” 姘居 ăn ở với nhau như vợ chồng (không cưới hỏi chính thức).
2. (Tính) Gian dâm vụng trộm. ◎Như: “phanh phụ” 姘婦.
Từ điển Thiều Chửu
① Trai gái đi lại trộm với nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trai gái gian dâm (vụng trộm) với nhau. 【姘居】 phanh cư [pinju] Ăn ở với nhau như vợ chồng (mà không phải vợ chồng chính thức).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trai gái lén lút ăn nằm với nhau.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典