姉 tỷ →Tra cách viết của 姉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: シ、あね
Ý nghĩa:
chị gái, older sister
姉 tỷ →Tra cách viết của 姉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
tỷ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chị gái
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 姊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tỉ 姊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典