妺 muội [Chinese font] 妺→Tra cách viết của 妺 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét -
Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
muội phồn & giản thể Từ điển phổ thông em gái Từ điển Thiều Chửu ① Em gái. mạt phồn & giản thể Từ điển Nguyễn Quốc Hùng Xem Mạt Hỉ 妺喜. Từ ghép mạt hỉ 妺喜