Kanji Version 13
logo

  

  

muội [Chinese font]   →Tra cách viết của 妺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
muội
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
em gái
Từ điển Thiều Chửu
① Em gái.

mạt
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mạt Hỉ .
Từ ghép
mạt hỉ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典