妬 đố →Tra cách viết của 妬 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ト、ねた-む
Ý nghĩa:
đố kỵ, jealousy
妬 đố [Chinese font] 妬 →Tra cách viết của 妬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
đố
phồn thể
Từ điển phổ thông
ghét, ghen tỵ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “đố” 妒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đố 妒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妒 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đố 妒.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典