妣 tỉ [Chinese font] 妣 →Tra cách viết của 妣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
tỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mẹ đã chết.
tỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mẹ đã chết
Từ điển Thiều Chửu
① Mẹ đã chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mẹ đã chết: 如喪考妣 (Khóc) như mất cha mất mẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người mẹ đã chết.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典