妓 kĩ [Chinese font] 妓 →Tra cách viết của 妓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
kĩ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như: “ca kĩ” 歌妓 phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí 洛陽伽藍記: “Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc” 妓女三百人, 盡皆國色 (Pháp Vân tự 法雲寺) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
2. (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: “xướng kĩ” 娼妓 gái đĩ, “kĩ nữ hộ” 妓女戶 nhà chứa.
Từ ghép
ca kĩ 歌妓 • doanh kĩ 營妓 • giác kĩ 角妓 • hiệp kĩ 狎妓 • kĩ nữ 妓女 • kĩ viện 妓院 • xướng kĩ 倡妓 • xướng kĩ 娼妓
kỹ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con gái phường chèo, gái lầu xanh
Từ điển Thiều Chửu
① Con nữ phường chèo, con đĩ nhà thổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con hát;
② Đĩ, gái điếm. 【妓女】kĩ nữ [jìn=] Gái điếm, (gái) đĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái đẹp ( nghĩa cổ ) — Đào hát — Người con gái làm nghề mãi dâm.
Từ ghép
kỹ nữ 妓女 • kỹ viện 妓院 • phiêu kỹ 嫖妓 • quan kỹ 官妓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典