Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 妓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phụ nữ làm nghề hát múa (thời xưa). ◎Như: “ca kĩ” phụ nữ làm nghề ca hát. ◇Lạc Dương già lam kí : “Kĩ nữ tam bách nhân, tận giai quốc sắc” , (Pháp Vân tự ) Kĩ nữ ba trăm người, đều là quốc sắc.
2. (Danh) Gái điếm, gái mại dâm. ◎Như: “xướng kĩ” gái đĩ, “kĩ nữ hộ” nhà chứa.
Từ ghép
ca kĩ • doanh kĩ • giác kĩ • hiệp kĩ • kĩ nữ • kĩ viện • xướng kĩ • xướng kĩ

kỹ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con gái phường chèo, gái lầu xanh
Từ điển Thiều Chửu
① Con nữ phường chèo, con đĩ nhà thổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Con hát;
② Đĩ, gái điếm. 【】kĩ nữ [jìn=] Gái điếm, (gái) đĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái đẹp ( nghĩa cổ ) — Đào hát — Người con gái làm nghề mãi dâm.
Từ ghép
kỹ nữ • kỹ viện • phiêu kỹ • quan kỹ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典