妊 nhâm →Tra cách viết của 妊 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ニン
Ý nghĩa:
mang thai, pregnancy
妊 nhâm [Chinese font] 妊 →Tra cách viết của 妊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
nhâm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có mang, có bầu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Chửa, có mang, có thai. ◎Như: “nhâm phụ” 妊婦 đàn bà chửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chửa (có mang, có thai). Ðàn bà chửa gọi là nhâm phụ 妊婦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chửa, có mang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đàn bà có thai — Có thai.
nhậm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có thai, mang thai
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典