妆 trang →Tra cách viết của 妆 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
trang
giản thể
Từ điển phổ thông
đồ trang điểm, trang sức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 妝.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妝 (bộ 女).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妝
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trang điểm: 梳妝 Trang điểm;
② Đồ trang sức: 卸妝 Cởi đồ trang sức;
③ Quần áo và tư trang (của cô dâu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trang 妝.
Từ ghép 1
hoá trang 化妆
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典