妃 phi →Tra cách viết của 妃 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét) - Cách đọc: ヒ
Ý nghĩa:
hoàng hậu, nương phi, queen
妃 phi [Chinese font] 妃 →Tra cách viết của 妃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
phi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. phi (vợ vua)
2. sánh đôi cùng nhau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vợ của thiên tử, địa vị dưới “hậu” 后. ◎Như: “quý phi” 貴妃.
2. (Danh) Vợ thái tử hoặc vua chư hầu. ◎Như: “vương phi” 王妃, “thái tử phi” 太子妃. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hoàng thái tử nạp phi” 皇太子納妃 (Lễ nhạc chí bát 禮樂志八) Hoàng thái tử lấy vợ.
3. (Danh) Tiếng tôn xưng nữ thần. ◎Như: “Thiên phi” 天妃, “Tương phi” 湘妃.
4. Một âm là “phối”. (Động) Sánh đôi, kết hôn. § Nguyên viết là “phối” 配. ◇Tả truyện 左傳: “Tử Thúc Cơ phối Tề Chiêu Công, sanh Xá” 子叔姬妃齊昭公, 生舍 (Văn công thập tứ niên 文公十四年) Tử Thúc Cơ kết hôn với Tề Chiêu Công, sinh ra Xá.
5. (Danh) Người sánh đôi, phối ngẫu, vợ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trinh nữ công xảo, thiên hạ nguyện dĩ vi phối” 貞女 工巧, 天下願以為妃 (Tần sách ngũ) Con gái mà trinh tiết khéo léo thì thiên hạ ai cũng muốn cưới về làm vợ.
Từ điển Thiều Chửu
① Sánh đôi, cũng như chữ phối 配. Như hậu phi 后妃 vợ cả của vua.
② Kém bực hậu là phi, vợ lẽ của vua gọi là phi tần 妃嬪.
③ Vợ cả thái tử và các vua cũng gọi là phi.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vợ lẽ của vua, vợ chính của thái tử: 貴妃 Quý phi; 王妃 Vương phi;
② (văn) Sánh đôi (dùng như 配, bộ 酉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họp lại thành cặp, thành đôi. Cũng như chữ Phối 配: Người vợ. Người hôn phối — Vợ của vua.
Từ ghép
cung phi 宮妃 • phi tần 妃嫔 • phi tần 妃嬪 • quý phi 貴妃 • thứ phi 次妃
phối
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vợ của thiên tử, địa vị dưới “hậu” 后. ◎Như: “quý phi” 貴妃.
2. (Danh) Vợ thái tử hoặc vua chư hầu. ◎Như: “vương phi” 王妃, “thái tử phi” 太子妃. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Hoàng thái tử nạp phi” 皇太子納妃 (Lễ nhạc chí bát 禮樂志八) Hoàng thái tử lấy vợ.
3. (Danh) Tiếng tôn xưng nữ thần. ◎Như: “Thiên phi” 天妃, “Tương phi” 湘妃.
4. Một âm là “phối”. (Động) Sánh đôi, kết hôn. § Nguyên viết là “phối” 配. ◇Tả truyện 左傳: “Tử Thúc Cơ phối Tề Chiêu Công, sanh Xá” 子叔姬妃齊昭公, 生舍 (Văn công thập tứ niên 文公十四年) Tử Thúc Cơ kết hôn với Tề Chiêu Công, sinh ra Xá.
5. (Danh) Người sánh đôi, phối ngẫu, vợ. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Trinh nữ công xảo, thiên hạ nguyện dĩ vi phối” 貞女 工巧, 天下願以為妃 (Tần sách ngũ) Con gái mà trinh tiết khéo léo thì thiên hạ ai cũng muốn cưới về làm vợ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典