奼 xá [Chinese font] 奼 →Tra cách viết của 奼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
sá
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “sá” 姹.
xá
phồn thể
Từ điển phổ thông
đứa bé gái
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ xá 姹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 姹.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người thiếu nữ. Con gái nhỏ tuổi — Khoe khoang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典