変 biến →Tra cách viết của 変 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 夂 (3 nét) - Cách đọc: ヘン、か-わる、か-える
Ý nghĩa:
thay đổi, biến đổi, change
変 biến →Tra cách viết của 変 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 夂 夊 (ふゆがしら・ち・すいにょう・なつあし) (3 nét) - Cách đọc: ヘン、か(える)、か(わる)
Ý nghĩa:
・かわる。うつりかわる。改まる。違うものになる。
・かえる。違ったようにする。違うものにする。動かす。
・乱れ。乱れる。事変。
・かわり。かわった出来事。
・不思議。不思議なこと。普通でない。異常な。
・非常の際の方法。非常手段。
・喪。人の死。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典