Kiểu | Nhật Bảncontent_copy 壷 | Phồn thểcontent_copy 壺 | Giản thểcontent_copy 壶 | Pinyin | |
Kiểu chữ, pinyin, cách đọc của 壷 Cách viết: Jisho↗ | check_circle | close | close | |
壷 hồ
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét -
Bộ thủ: (11 nét)
(^o^♪
Ý nghĩa:
[not found]
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典