壱 nhất →Tra cách viết của 壱 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 士 (3 nét) - Cách đọc: イチ
Ý nghĩa:
một (đếm tiền), one (Falsification prevention)
壱 nhất →Tra cách viết của 壱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 士 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhất
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Nhất 一.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典