墻 tường [Chinese font] 墻 →Tra cách viết của 墻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tường
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức tường
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tường” 牆.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tường 牆.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bức tường: 磚墻 Tường gạch; 城墻 Tường thành. Cv. 牆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tường 牆.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典