Kanji Version 13
logo

  

  

tường [Chinese font]   →Tra cách viết của 墻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tường
phồn thể

Từ điển phổ thông
bức tường
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tường” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tường .
Từ điển Trần Văn Chánh
Bức tường: Tường gạch; Tường thành. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tường .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典