墡 thiện [Chinese font] 墡 →Tra cách viết của 墡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
thiện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đất sét trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đất thó trắng. § Cũng như “ác” 堊.
2. (Danh) Dùng đặt tên người.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðất thó trắng dùng để trát cửa cũng như mát-tít.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đất sét trắng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典