増 tăng →Tra cách viết của 増 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ゾウ、ま-す、ふ-える、ふ-やす
Ý nghĩa:
tăng lên, increase
増 tăng [Chinese font] 増 →Tra cách viết của 増 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tăng
phồn thể
Từ điển phổ thông
tăng thêm lên
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “tăng” 增.
Từ điển Thiều Chửu
① Thêm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典