塩 diêm →Tra cách viết của 塩 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: エン、しお
Ý nghĩa:
muối, salt
塩 diêm →Tra cách viết của 塩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
diêm
phồn thể
Từ điển phổ thông
muối ăn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 鹽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鹽 (bộ 鹵).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典