Kanji Version 13
logo

  

  

huân  →Tra cách viết của 塤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
huân
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái huân (một nhạc cụ để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ)
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Huân .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典