塘 đường [Chinese font] 塘 →Tra cách viết của 塘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
đường
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ao hình vuông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê (ngăn nước).
2. (Danh) Ao vuông. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Phù dung đường ngoại hữu khinh lôi” 芙蓉塘外有輕雷 (Vô đề 無題) Ngoài ao phù dung, tiếng sấm nhẹ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái đê.
② Cái ao vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bờ đê: 河塘 Đê sông; 海塘 Đê biển;
② Đầm, ao: 荷塘 Đầm sen; 塘魚 Cá hồ (ao); 魚塘 Hồ (ao) nuôi cá;
③ Nhà, phòng: 澡塘 Nhà tắm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ đất đắp ngăn nước. Bờ đê — Cái ao.
Từ ghép
trì đường 池塘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典