塁 lũy →Tra cách viết của 塁 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ルイ
Ý nghĩa:
thành lũy, bases
塁 luỹ, luật, lỗi →Tra cách viết của 塁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土 (つち・つちへん・どへん) (12 nét) - Cách đọc: 【中】 ルイ [1] [2]、【△】 かさ(ねる)、【△】 とりで
Ý nghĩa:
[1] とりで。土や石など築いた小さな城。
[1] かさねる。つむ。つみあげる。
[2] つながる。つらなる。
[日本] るい。野球のベース。
[Hint] 【補足】
「壘」の新字体です。
【人名読み】
たか[Phrase] 【四字熟語】
鬱塁神荼(うつりつしんと)
魁塁之士(かいるいのし)
堅塞固塁(けんさいこるい)
深溝高塁(しんこうこうるい)
神荼鬱塁(しんとうつりつ)
神荼鬱塁(しんとうつるい)
【ことわざ】
塁を摩す(るいをます)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典