堰 yển [Chinese font] 堰 →Tra cách viết của 堰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
yển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đập đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đê đất ngăn nước.
2. (Động) Ngăn, chận.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðập đất. Xem chữ đại 埭 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đập nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đập đắp lên để ngăn nước, giữ nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典