Kanji Version 13
logo

  

  

qua [Chinese font]   →Tra cách viết của 堝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
oa
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [ganguo].

qua
phồn thể

Từ điển phổ thông
nồi nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kham qua” .
Từ điển Thiều Chửu
① Kham qua đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [ganguo].
Từ ghép
kham qua



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典