堝 qua [Chinese font] 堝 →Tra cách viết của 堝 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
oa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
qua
phồn thể
Từ điển phổ thông
nồi nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kham qua” 坩堝.
Từ điển Thiều Chửu
① Kham qua 坩堝 đồ gốm, cái nồi để nấu vàng bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
Từ ghép
kham qua 坩堝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典