堕 đọa →Tra cách viết của 堕 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ダ
Ý nghĩa:
sa đọa, degenerate
堕 huy, đoạ →Tra cách viết của 堕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
huy
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 墮.
đoạ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rơi xuống, đổ
2. đổ nát
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 墮.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 墮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典