堀 quật →Tra cách viết của 堀 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét) - Cách đọc: ほり
Ý nghĩa:
mương, hào, ditch
堀 quật →Tra cách viết của 堀 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
quật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cao ngất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hang, động. § Cũng như “quật” 窟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cao ngất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái hang (như 窟, bộ 穴);
② Đào hang.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhô cao lên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典