埽 tảo [Chinese font] 埽 →Tra cách viết của 埽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. quét
2. cái chổi
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ “tảo” 掃.
Từ điển Thiều Chửu
① Vốn là chữ tảo 掃.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 掃 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tảo 掃.
Từ ghép
bái tảo 拜埽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典