Kanji Version 13
logo

  

  

tảo [Chinese font]   →Tra cách viết của 埽 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
tảo
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. quét
2. cái chổi
Từ điển trích dẫn
1. Vốn là chữ “tảo” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vốn là chữ tảo .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tảo .
Từ ghép
bái tảo



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典