Kanji Version 13
logo

  

  

nghệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 埶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
nghệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. trồng cây
2. tài năng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trồng trọt. § Cũng như “nghệ” .
2. (Danh) Nghề, tài năng, kĩ thuật. § Cũng như “nghệ” .
3. Một âm là “thế”. § Xưa mượn dùng làm chữ “thế” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vốn là chữ nghệ . Cũng mượn làm chữ thế .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng cây — Một âm là Thế. Xem Thế.

thế


Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trồng trọt. § Cũng như “nghệ” .
2. (Danh) Nghề, tài năng, kĩ thuật. § Cũng như “nghệ” .
3. Một âm là “thế”. § Xưa mượn dùng làm chữ “thế” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thế — Xem Nghệ.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典