埚 oa, qua →Tra cách viết của 埚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
oa
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堝
qua
giản thể
Từ điển phổ thông
nồi nấu kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堝
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坩堝 [ganguo].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典