垻 bá [Chinese font] 垻 →Tra cách viết của 垻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
bá
phồn thể
Từ điển phổ thông
máng nước
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bá” 壩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bá 壩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đập: 攔河垻 Đập ngăn nước;
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bá 壩.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典