垩 ác →Tra cách viết của 垩 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
ác
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đất thó trắng, đất sét trắng
2. trát bùn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đá phấn, đất trắng, bạch thổ;
② Chất bùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典