坷 khả [Chinese font] 坷 →Tra cách viết của 坷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
kha
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “khảm khả” 坎坷.
Từ điển Trần Văn Chánh
【坷拉】kha lạp [kela] (đph) Hòn đất, cục đất. Cv. 坷垃. Xem 坷 [kâ].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坎坷 [kănkâ]. Xem 坷 [ke].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khảm kha 坎坷.
Từ ghép
khảm kha 坎坷
khả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: khảm khả 坎坷)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “khảm khả” 坎坷.
Từ điển Thiều Chửu
① Khảm khả 坎坷 gập ghềnh, nói bóng là sự làm không được trôi chảy. Ta quen đọc là khảm kha.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 坎坷 [kănkâ]. Xem 坷 [ke].
Từ ghép
khảm khả 坎坷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典