坝 bá →Tra cách viết của 坝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 土 (3 nét)
Ý nghĩa:
bá
giản thể
Từ điển phổ thông
máng nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đập: 攔河垻 Đập ngăn nước;
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 垻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典